Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
im
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Pnar
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
im
˧˧
im
˧˥
im
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
im
˧˥
im
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
奄
:
yêm
,
yểm
,
em
,
êm
,
im
,
ăm
掩
:
yểm
,
ỉm
,
im
,
yếm
,
ém
,
ếm
,
ôm
,
ím
㛪
:
yêm
,
em
,
êm
,
im
厭
:
yêm
,
yểm
,
áp
,
êm
,
ướm
,
im
,
yếm
,
ếm
,
hiếm
陰
:
ơm
,
im
,
ấm
,
âm
庵
:
ham
,
ươm
,
am
,
im
淹
:
ươm
,
yêm
,
yểm
,
êm
,
ym
,
im
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ỉm
Tính từ
im
Yên lặng
, không
động đậy
.
Ngồi.
Một chỗ.
Đứng
im
tại chỗ.
Trời
im
gió.
Tht
Từ
ra lệnh
hoặc
yêu cầu
người
khác không
nói gì
, không
cử động
.
Không được nói nữa.
Im
!
Tôi chụp đây.
Động từ
sửa
im
Không
nói
nữa.
Bị mắng oan mà vẫn phải
im
.
Tham khảo
sửa
"
im
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Pnar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʔim/
Động từ
sửa
im
Sống
.