Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diễn tả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəʔən
˧˥
ta̰ː
˧˩˧
jiəŋ
˧˩˨
taː
˧˩˨
jiəŋ
˨˩˦
taː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiə̰n
˩˧
taː
˧˩
ɟiən
˧˩
taː
˧˩
ɟiə̰n
˨˨
ta̰ːʔ
˧˩
Động từ
sửa
diễn tả
Làm
bộc lộ
tâm lí
,
tình cảm
qua
ngôn ngữ
,
cử chỉ
.
Diễn tả
nội tâm của nhân vật.
Không thể
diễn tả
nổi tâm trạng mình khi lên bục danh dự nhận huy chương vàng.
Tham khảo
sửa
"
diễn tả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)