Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 施行.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ ha̤jŋ˨˩tʰi˧˥ han˧˧tʰi˧˧ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ hajŋ˧˧tʰi˧˥˧ hajŋ˧˧

Động từ

sửa

thi hành

  1. Làm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định.
    Thi hành nghị quyết.
    Thi hành nhiệm vụ.
    Bị thi hành kỉ luật.
    Hiệp định được thi hành nghiêm chỉnh.

Tham khảo

sửa