Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
người lớn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
người lớn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̤j
˨˩
ləːn
˧˥
ŋɨəj
˧˧
lə̰ːŋ
˩˧
ŋɨəj
˨˩
ləːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨəj
˧˧
ləːn
˩˩
ŋɨəj
˧˧
lə̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
người lớn
Là
một
người
đã qua
tuổi
vị
thành niên
và là người đã
trưởng thành
.
Con cái đều đã trở thành
người lớn
cả rồi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
adult