Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨo̤j
˨˩
ʨoj
˧˧
ʨoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨoj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䒹
:
chồi
,
chổi
𣑳
:
rụi
,
giổi
,
chôi
,
chuối
,
lụi
,
chồi
,
lõi
,
giôi
,
chùi
,
giụi
𦾣
:
chồi
跮
:
chúi
,
chọi
,
chồi
,
xói
,
chỗi
,
chũi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chọi
chòi
chối
chói
chổi
chơi
Danh từ
chồi
Bộ phận
ở đầu
ngọn
thân
,
cành
, ở
nách lá
hoặc
mọc
ra
từ
rễ
,
về sau
phát triển
thành
cành
hoặc thành
cây
.
Đâm
chồi
nảy lộc.
Rừng
chồi
.
Tham khảo
sửa
"
chồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)