Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəʔən
˧˥
jiəŋ
˧˩˨
jiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiə̰n
˩˧
ɟiən
˧˩
ɟiə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “diễn”
紾
:
chẩn
,
diễn
演
:
diễn
衍
:
diễn
,
diên
沴
:
lệ
,
diễn
Phồn thể
演
:
diễn
衍
:
diễn
,
diên
沴
:
lệ
,
diễn
紾
:
chẩn
,
diễn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
觍
:
diễn
,
điễn
覥
:
diễn
,
điễn
戭
:
diễn
衍
:
diễn
縯
:
diễn
演
:
giỡn
,
dằng
,
rởn
,
dạn
,
dỡn
,
dợn
,
diễn
,
gián
,
dăn
,
dán
烶
:
diễn
齞
:
diễn
,
nghiễn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
diện
Danh từ
diễn
Cây
thuộc
họ
tre nứa
,
mọc
thành
bụi
, thành
khóm
,
thân
thẳng
,
mình
dày
,
thường dùng
làm
vật liệu
xây dựng
.
Động từ
sửa
diễn
Xảy ra
và
tiến triển
.
Trận bóng đá
diễn
ra sôi nổi, hào hứng.
Trình bày
,
bày tỏ
được
nội dung
.
Diễn
kịch.
Diễn
lại các sự việc đã xảy rạ
Tham khảo
sửa
"
diễn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)