Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziəʔən˧˥jiəŋ˧˩˨jiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ɟiən˧˩ɟiə̰n˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

Động từ

sửa

diễn

  1. Xảy ratiến triển.
    Trận bóng đá diễn ra sôi nổi, hào hứng.
  2. Trình bày, bày tỏ được nội dung.
    Diễn kịch.
    Diễn lại các sự việc đã xảy rạ

Tham khảo

sửa