Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəm˨˩ɓuəm˧˧ɓuəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəm˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

buồm

  1. Vật hình tấm bằng vải, cói, v.v... căngcột thuyền để hứng gió, dùng sức gió đẩy thuyền đi.
    Cánh buồm.
    Thuyền buồm.
    Thuận buồm xuôi gió.
    Coi gió bỏ buồm (tục ngữ)
  2. (nói tắt) Như vỉ buồm

Tham khảo

sửa