Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̤ŋ˨˩ la̰ːʔj˨˩jɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨jɨŋ˨˩ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨŋ˧˧ laːj˨˨ɟɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨

Động từ

sửa

dừng lại

  1. Dừng, ngưng hoặc tạm dừng, tạm ngưng một công việc hay việc làm nào đó.
    Dừng lại hành động đó ngay lập tức.

Thán từ

sửa

dừng lại

  1. Thán từ dùng để nói một ai đó dừng lại.

Dịch

sửa