dừng lại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̤ŋ˨˩ la̰ːʔj˨˩ | jɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨ | jɨŋ˨˩ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨŋ˧˧ laːj˨˨ | ɟɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨ |
TP.HCM, giọng nữ (tập tin)
Động từ
sửadừng lại
- Dừng, ngưng hoặc tạm dừng, tạm ngưng một công việc hay việc làm nào đó.
- Dừng lại hành động đó ngay lập tức.
Thán từ
sửadừng lại
- Thán từ dùng để nói một ai đó dừng lại.