Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nói chuyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
nói
+
chuyện
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔj
˧˥
ʨwiə̰ʔn
˨˩
nɔ̰j
˩˧
ʨwiə̰ŋ
˨˨
nɔj
˧˥
ʨwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˩˩
ʨwiən
˨˨
nɔj
˩˩
ʨwiə̰n
˨˨
nɔ̰j
˩˧
ʨwiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
nói
chuyện
Nói
với nhau
về những
điều
, những
chuyện
khác nhau
.
Hai người
nói chuyện
với nhau suốt cả buổi.
Nói về
đề tài
gì đó cho nhiều
người
nghe
.
Nghe
nói chuyện
thời sự ở hội trường.
Nói cho
biết
, cho
rõ
mà
chừa
, mà
sửa chữa
.
Tôi sẽ
nói chuyện
với anh.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
talk
Tham khảo
sửa
"
nói chuyện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)