Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lid /ˈlɪd/

  1. Nắp, vung.
  2. Mi mắt ((cũng) eyelid).
  3. (Từ lóng) Cái .

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa