Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪd/
Hoa Kỳ
[ˈlɪd]
Danh từ
sửa
lid
/ˈlɪd/
Nắp
,
vung
.
Mi
mắt
((cũng)
eyelid
).
(
Từ lóng
)
Cái
mũ
.
Thành ngữ
sửa
with the lid off
:
Phơi bày
tất cả
những
sự
ghê tởm
bên trong
.
to put the lid on
: (
Từ lóng
) Là đỉnh
cao
của,
hơn
tất cả.
Tham khảo
sửa
"
lid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)