Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ ziəʔən˧˥tʂïn˧˧ jiəŋ˧˩˨tʂɨn˨˩ jiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ ɟiə̰n˩˧tʂïŋ˧˧ ɟiən˧˩tʂïŋ˧˧ ɟiə̰n˨˨

Từ tương tự

Động từ

trình diễn

  1. (Trtr.) . Đưa ra diễn trước công chúng.
    Trình diễn vở kịch.

Tham khảo

sửa