Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

face /ˈfeɪs/

  1. Mặt.
    to look somebody in the face — nhìn thẳng vào mặt ai
    to show one's face — xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
    her face is her fortune — cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
  2. Vẻ mặt.
    to pull (wear) a long face — mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
  3. Thể diện, sĩ diện.
    to save one's face — gỡ thể diện, giữ thể diện
    to lose face — mất mặt, mất thể diện
  4. Bộ mặt, bề ngoài, ngoài.
    to put a new face on something — thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
    on the face of it — cứ theo bề ngoài mà xét thì
    to put a good face on a matter — tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
    to put a bold face on something — can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
  5. Bề mặt.
    the face of the earth — bề mặt của trái đất
  6. Mặt trước, mặt phía trước.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

face ngoại động từ /ˈfeɪs/

  1. Đương đầu, đối phó.
    to face up to — đương đầu với
  2. Đứng trước mặt, ở trước mặt.
    the problem that faces us — vấn đề trước mắt chúng ta
  3. Lật (quân bài).
  4. Nhìn về, hướng về, quay về.
    this house faces south — nhà này quay về hướng nam
  5. Đối diện.
    to face page 20 — đối diện trang 20
  6. (Thể dục, thể thao) Đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng).
  7. (Quân sự) Ra lệnh quay.
    to face one's men about — ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
  8. Viền màu (cổ áo, cửa tay).
  9. Bọc, phủ, tráng.
  10. Hồ (chè).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

face nội động từ /ˈfeɪs/

  1. (Quân sự) Quay.
    left face! — quay bên trái!
    about face! — quay đằng sau!

Thành ngữ

sửa
  • to face out a situatin: Vượt qua một tình thế.
  • to face out something: Làm xong xuôi cái gì đến cùng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
face
/fas/
faces
/fas/

face gc /fas/

  1. Mặt.
    Détourner la face — ngoảnh mặt
    Se cacher la face — che mặt
    La face de l’eau — (văn học) mặt nước
    Les faces d’un diamant — các mặt của viên kim cương
    Face supérieure d’une feuille — (thực vật học) mặt trên lá
    Les faces d’un prisme — (toán học) các mặt của hình lăng trụ
    Examiner une question sous toutes ses faces — xem xét một vấn đề trên mọi mặt
    Changer la face du monde — thay đổi bộ mặt thế giới
  2. Mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương).
    à la face de — ngay trước mặt của
    avoir deux faces; avoir plusieurs faces; être à deux faces; être à plusieurs faces — hai lòng hai dạ
    de face — nhìn trước mặt
    Portrait de face — bức chân dung nhìn trước mặt+ nhìn ra phía mặt
    Choisir au théâtre une loge de face — đi xem chọn lô nhìn ra sân khấu
    en face — đối diện, trước mặt+ thẳng vào mặt
    Regarder quelqu'un en face — nhìn thẳng vào mặt ai
    en face — đứng trước; trước mặt
    En face de l’ennemi — trước mặt kẻ thù
    La maison d’en face — ngôi nhà trước mặt
    en face du danger — đứng trước nguy hiểm
    face à face — mặt đối mặt
    face contre terre — cúi gằm xuống
    faire face
    Faire face à quelqu'un — đối diện với ai
    Faire face à une dépense — đài thọ một món chi phí
    Faire face au danger — đương đầu với nguy nan
    perdre la face — bẽ mặt, mất thể diện
    sauver la face — giữ thể diện

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa