Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngớ ngẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəː
˧˥
ŋə̰n
˧˩˧
ŋə̰ː
˩˧
ŋəŋ
˧˩˨
ŋəː
˧˥
ŋəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəː
˩˩
ŋən
˧˩
ŋə̰ː
˩˧
ŋə̰ʔn
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngơ ngẩn
Tính từ
ngớ ngẩn
Thờ thẫn
như
mất
trí khôn
.
Con chết đâm ra
ngớ ngẩn
.
Đồng nghĩa
sửa
củ chuối
(
thông tục
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
silly
,
foolish
Tiếng Tây Ban Nha
:
necio
gđ
,
necia
gc
,
bobo
gđ
,
boba
gc
,
absurdo
gđ
,
absurda
gc
,
insensato
gđ
,
insensata
gc
,
tonto
gđ
,
tonta
gc
Tham khảo
sửa
"
ngớ ngẩn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)