Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Các mục từ trong thể loại này chứa định nghĩa tiếng Việt viết bằng chữ Quốc Ngữ đồng thời có chú thích cách viết chữ Nôm tương ứng.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.558 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- bà
- bả
- bã
- bá
- bạ
- ba
- bác
- bạc
- bách
- bạch
- bài
- bãi
- bái
- bại
- bám
- bản
- bán
- ban
- bàn
- bạn
- bàng
- bảng
- báng
- bang
- banh
- bành
- bảnh
- bánh
- bao
- bào
- bảo
- báo
- bão
- bạo
- bạt
- bát
- bàu
- bày
- bay
- bảy
- bắc
- băm
- bặm
- bắn
- bằng
- bẵng
- băng
- bắp
- bắt
- bặt
- bấc
- bậc
- bầm
- bẩm
- bấm
- bẫm
- bần
- bấn
- bận
- bẩn
- bất
- bật
- bâu
- bầu
- bấu
- bậu
- bây
- bầy
- bẫy
- bậy
- bẩy
- bè
- bẽ
- bé
- bẹ
- be
- bẻ
- bẻm
- bèn
- bén
- bẹn
- beo
- bèo
- béo
- bẹp
- bét
- bề
- bể
- bễ
- bế
- bệ
- bê
- bệch
- bện
- bên
- bền
- bênh
- bếp
- bết
- bệt
- bêu
- bệu
- bì
- bỉ
- bí
- bị
- bi
- bìa
- bịa
- bia
- bịch
- bích
- biếc
- biếm
- biến
- biên
- biển
- biếng
- biết
- biệt
- biêu
- biểu
- biếu
- binh
- bình
- bịnh
- bịp
- bít
- bịt
- bìu
- bíu
- bỏ
- bõ
- bó
- bọ
- bò
- bóc
- bọc
- bói
- bõm
- bom
- bón
- bọn
- bòn
- bong
- bòng
- bóng
- boong
- bóp
- bọt
- bô
- bồ