Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
băm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓam
˧˧
ɓam
˧˥
ɓam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓam
˧˥
ɓam
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠞢
:
băm
𨮍
:
phăm
,
băm
,
vằm
,
vũm
𨫄
:
băm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bám
bầm
bấm
bặm
bẩm
Danh từ
băm
Thgtục
Ba
mươi
.
Băm
mấy rồi mà vẫn chưa chịu lập gia đình.
Ở tuổi
băm
rồi .
Hà Nội
băm
sáu phố phường. (
ca dao
)
Động từ
sửa
băm
Chặt
liên tiếp
, làm cho
nát vụn
ra
.
Băm
bèo thái khoai.
Băm
thịt nướng chả.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
băm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)