bạc
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːʔk˨˩ | ɓa̰ːk˨˨ | ɓaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːk˨˨ | ɓa̰ːk˨˨ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “bạc”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
- bạc: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Ag và số hiệu nguyên tử bằng 47.
Từ liên hệSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: silver
- Tiếng Bồ Đào Nha: prata gc
- Tiếng Đan Mạch: sølv gt
- Tiếng Đức: Silber gt
- Tiếng Gruzia: ვერცხლი (vercxli)
- Tiếng Hà Lan: zilver gt
- Tiếng Pháp: argent gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: plata gc
Tính từSửa đổi
- bạc: màu có độ sáng cao nhưng giá trị màu sắc bằng 0. (chính xác hơn thì nó chứa toàn bộ các màu của quang phổ và đôi khi được mô tả như màu tiêu sắc — màu đen thì là sự vắng mặt của các màu)
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: белый
- Tiếng Pháp: blanc (gc: blanche)