bạc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “bạc”
Chữ Nôm
Danh từ
- bạc: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Ag và số hiệu nguyên tử bằng 47.
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: silver
- Tiếng Armenia: արծաթ (arcatʿ)
- Tiếng Bồ Đào Nha: prata gc
- Tiếng Đan Mạch: sølv gt
- Tiếng Đức: Silber gt
- Tiếng Gruzia: ვერცხლი (vercxli)
- Tiếng Hà Lan: zilver gt
- Tiếng Khmer: ប្រាក់ (prak)
- Tiếng Pháp: argent gđ
- Tiếng Thái Đen ꪹꪉꪷꪙ
- Tiếng Tây Ban Nha: plata gc