Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ət
˧˥
ə̰k
˩˧
ək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ət
˩˩
ə̰t
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “ất”
汽
:
hất
,
khí
,
ất
圪
:
ất
,
khất
靪
:
đinh
,
ất
棖
:
tranh
,
ất
,
trành
檁
:
lẩm
,
lẫm
,
ất
櫙
:
ất
,
âu
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
乙
:
ặc
,
ắc
,
ắt
,
át
,
hắt
,
ất
,
lớt
,
ít
汽
:
khí
,
hất
,
ất
圪
:
ất
,
khất
乚
:
ẩn
,
ất
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
át
ắt
Tính từ
sửa
ất
(
Khánh Hòa
)
Láo
,
cà chớn
,
khó ưa
.
Thằng này
ất
.