Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəm
˧˥
ɓə̰m
˩˧
ɓəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəm
˩˩
ɓə̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
禁
:
câm
,
cấm
,
bấm
,
quắm
𡀀
:
mẩm
,
bấm
,
bỏm
𡀫
:
bấm
,
bỏm
,
bẩm
,
bặm
稟
:
lắm
,
bám
,
lẫm
,
bẳm
,
bấm
,
bụm
,
bẩm
,
bặm
𢶸
:
đấm
,
bám
,
bấm
,
bụm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
băm
bặm
bẩm
bám
bầm
Động từ
bấm
Ấn đầu
ngón tay
hoặc
móng tay
, hay đầu
ngón chân
xuống
vật
gì.
Bấm
nút điện.
Bấm
phím đàn.
Bấm
chân cho khỏi trượt.
Ấn
ngón tay
một cách
kín
đáo vào
người
khác để
ngầm
ra hiệu
.
Bấm
nhau cười khúc khích.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)