Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ˧˥ɓɔ̰˩˧ɓɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˩˩ɓɔ̰˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. Toàn bộ nói chung những vật rời được lại với nhau.
    Một hoa.
    đuốc.

Động từ

sửa

  1. Làm cho nhiều vật rời được giữ chặt lại với nhau bằng dây buộc.
    Lúa đã xong.
  2. Bọc chặt.
    Chiếc áo sát lấy thân.
  3. Buộccố định chỗ xương bị gãy.
    bột (thạch cao).
  4. (Kết hợp hạn chế) Bao thành một vành xung quanh.
    Hàng gạch hè.
    Thềm nhà đá.
  5. Giữ lại, kìm lại trong phạm vi chật hẹp, không cho tự do hoạt động.
    Cái khó cái khôn. (tục ngữ)
    cẳng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. nguồn nước.
  2. mỏ.
  3. giếng.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên