Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɛ̰ʔn˨˩ɓɛ̰ŋ˨˨ɓɛŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɛn˨˨ɓɛ̰n˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

bẹn

  1. Chỗ nếp gấp giữa đùibụng dưới.
    Đường lội, phải xắn quần đến tận bẹn.

Tham khảo

sửa