Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Đại từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəj
˧˧
ɓəj
˧˥
ɓəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəj
˧˥
ɓəj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
閉
:
bé
,
bế
,
bây
,
bấy
碑
:
bi
,
bia
,
bây
,
bấy
𠎩
:
bay
,
bây
悲
:
bi
,
bay
,
bầy
,
bây
,
bấy
:
bê
,
be
,
bay
,
bây
拜
:
phai
,
phải
,
bái
,
bay
,
bây
,
vái
,
bới
𣊾
:
bây
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bảy
bay
bẩy
bậy
bày
bầy
bẫy
Đại từ
bây
(
Địa phương
)
Mày
.
Bây
không nói tao cũng biết.
Tính từ
sửa
bây
(
Thông tục
)
Làm việc
gì
liều
,
càn
.
Biết sai rồi còn cãi
bây
.
Giữ thói bài
bây
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
bây
(
Nùng Inh
)
mật
.
(
Nùng An
)
tim
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.