Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Phó từ
1.5.1
Thành ngữ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔt
˨˩
ɓa̰k
˨˨
ɓak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓat
˨˨
ɓa̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
匐
:
bậc
,
bặt
,
bặc
拨
:
bát
,
bạt
,
bặt
弼
:
bằn
,
bịt
,
bậc
,
bật
,
ngật
,
bặt
拔
:
vạt
,
gạt
,
bạt
,
bội
,
bặt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bật
bắt
bát
bất
bạt
Động từ
bặt
Im
hẳn
.
Đứa bé
bặt
ngay tiếng khóc (
Nguyên Hồng
)
Phó từ
sửa
bặt
Không
còn
tí
tiếng
nào.
Nó đương khóc, bỗng im
bặt
.
Thành ngữ
sửa
bặt vô âm tín
: không có một
chút
hồi âm
nào.
Tham khảo
sửa
"
bặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
bặt
chùa
.
Đồng nghĩa
sửa
chùa
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An