Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰ʔp
˨˩
ə̰p
˨˨
əp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əp
˨˨
ə̰p
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ập”
縩
:
sái
,
ập
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
唈
:
ấp
,
ập
,
dấp
,
oạp
𨁲
:
ập
浥
:
ọp
,
ấp
,
ập
,
ụp
,
óp
,
ướp
揖
:
tập
,
ốp
,
ắp
,
ấp
,
ập
,
trấp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
áp
ắp
ấp
Động từ
ập
Đến một cách
nhanh
,
mạnh
, đột
ngột
, với
số lượng
nhiều.
Cơn mưa dông
ập
xuống.
(
Dùng phụ sau đg.; kết hợp hạn chế
)
.
Chuyển
vị trí
nhanh
,
mạnh
,
đột ngột
.
Đóng
ập
cửa.
Đổ
ập
xuống.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)