bâu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
bâu
Dịch
sửa- Cổ áo
- Tiếng Anh: collar
- Tiếng Hà Lan: kraag de ~ (gđ)
- Tiếng Pháp: col gc
- Túi áo
- Tiếng Anh: pocket
- Tiếng Hà Lan: zak de ~ (gđ)
- Tiếng Pháp: poche gc
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "bâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)