Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔʔɔm˧˥ɓɔm˧˩˨ɓɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ̰m˩˧ɓɔm˧˩ɓɔ̰m˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

bõm

  1. Tht. Tiếng một vật nhỏ nặng rơi xuống nước.
    Những quả sung rơi bõm xuống ao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa