bênh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəjŋ˧˧ | ɓen˧˥ | ɓəːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓeŋ˧˥ | ɓeŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từ
sửabênh
- Làm cho vật nặng được nâng chếch lên.
- Chếch lên vì mất cân bằng.
- Đứng về cùng phía để che chở hoặc chống chế.
Dịch
sửa- Làm cho vật nặng được nâng chếch lên.
- Chếch lên vì mất cân bằng.
- Đứng về cùng phía để che chở hoặc chống chế.
- Tiếng Hà Lan: de kant kiezen van, verdedigen
Tham khảo
sửa- "bênh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)