Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓeʔe
˧˥
ɓe
˧˩˨
ɓe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓḛ
˩˧
ɓe
˧˩
ɓḛ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bễ”
髀
:
bễ
睥
:
bễ
,
tì
睤
:
bễ
䫌
:
bễ
媲
:
thí
,
bễ
,
tỳ
,
tý
,
tì
,
tí
䁹
:
bễ
痼
:
cố
,
bễ
辟
:
phách
,
tịch
,
thí
,
bễ
,
bách
,
tích
,
phích
,
tị
,
bích
,
tỵ
Phồn thể
髀
:
bễ
媲
:
bễ
睥
:
bễ
辟
:
tịch
,
thí
,
bễ
,
tích
,
phích
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
髀
:
vế
,
bễ
𣔓
:
bễ
媲
:
bễ
,
tỉ
睥
:
bễ
桮
:
bẽ
,
bễ
,
bôi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bê
bẹ
bẽ
bè
bề
bế
bê
bé
bẻ
be
bể
bệ
Danh từ
bễ
Dụng cụ
có
ống thụt
hơi
vào
lò
cho
lửa
cháy
.
Thụt
bễ
.
Kéo
bễ
thổi lò.
Tham khảo
sửa
"
bễ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)