Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.6.2
Từ dẫn xuất
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰ʔt
˨˩
ɓiə̰k
˨˨
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiət
˨˨
ɓiə̰t
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “biệt”
馣
:
biệt
,
am
莂
:
biệt
別
:
biệt
,
liệt
垤
:
điệt
,
biệt
彆
:
biệt
,
tệ
蹩
:
biết
,
biệt
憋
:
biết
,
biệt
,
miết
别
:
biệt
,
tệ
癟
:
biết
,
biên
,
biệt
,
miết
,
tất
Phồn thể
蹩
:
biệt
別
:
biệt
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
莂
:
biệt
別
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bịt
,
biệt
,
liệt
彆
:
tệ
,
biệt
蹩
:
biết
,
biệt
别
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bét
,
bịt
,
biệt
𨡊
:
biệt
,
miệt
憋
:
biết
,
biệt
癟
:
tất
,
biết
,
miết
,
biệt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Biêt
biết
Tính từ
biệt
Không để lại
dấu vết
hoặc
tin tức
gì cả. Đi một
năm
không có
thư
về.
Từ dạo ấy
biệt
tin.
Giấu
biệt
đi.
...
Gửi thư thư
biệt
, gửi lời lời bay (
ca dao
).
Động từ
sửa
biệt
(
Id.; thường vch.
)
.
Rời
,
lìa
người
hoặc
nơi
nào đó có
quan hệ
gắn bó
thân thiết
, để
bắt đầu
sống
xa
nhau
.
Ra đi,
biệt
xóm làng.
Dịch
sửa
Từ dẫn xuất
sửa
tạm biệt
biền biệt
Tham khảo
sửa
"
biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)