Bản mẫu:*đề mục

Bản mẫu này chứa tất cả các bản mẫu đưa đề mục vào bài, không kể các trang đổi hướng.

Tiếng AremSửa đổi

Chữ BrailleSửa đổi

Chữ ChămSửa đổi

Chữ KirinSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span style="font-family: 'Apple Symbols', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em;">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng Hạ SorbSửa đổi

Chữ Hy LạpSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Grek">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Chữ HangulSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hang KO" lang="ko">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Grek">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Chữ HánSửa đổi

Chữ Hán giản thểSửa đổi

Chữ Hán phồn thểSửa đổi

Chữ HiraganaSửa đổi

Chữ Nhật hỗn hợpSửa đổi

Kun'yomi

Chữ LatinhSửa đổi

On'yomi

Chữ RuneSửa đổi

Chữ TengwarSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Teng">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hang KO" lang="ko">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Chữ TháiSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Teng">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Chữ SumerSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Xsux" lang="sux" style="font-family: 'NeoAssyrianRAI', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng AfarSửa đổi

Tiếng AasaxSửa đổi

Tiếng AbauSửa đổi

Tiếng Quảng LâmSửa đổi

Tiếng AbkhazSửa đổi

Tiếng AbazaSửa đổi

Từ viết tắtSửa đổi

Tiếng AcehSửa đổi

Tiếng Ả Rập HijaziSửa đổi

Tính từSửa đổi

Yếu tốSửa đổi

Phó từSửa đổi

Tiếng AdygeaSửa đổi

Tiếng Ainu SakhalinSửa đổi

Tiếng AmharaSửa đổi

Tiếng AzerbaijanSửa đổi

Tiếng AfrikaansSửa đổi

Tiếng AhomSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Ahom" lang="aho">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Xsux" lang="sux" style="font-family: 'NeoAssyrianRAI', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng AkhaSửa đổi

Tiếng ÄynuSửa đổi

Tiếng AinuSửa đổi

Tiếng AitonSửa đổi

Tiếng AariSửa đổi

Tiếng AkkadSửa đổi

Tiếng AlutorSửa đổi

Tiếng Nam AltaiSửa đổi

Tiếng 'Are'areSửa đổi

Tiếng AmuzgoSửa đổi

Từ đảo chữSửa đổi

Tiếng Anh cổSửa đổi

Trái nghĩaSửa đổi

Tiếng PucikwarSửa đổi

Tiếng Apache TâySửa đổi

Tiếng ArchiSửa đổi

Tiếng Ả RậpSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Arab" lang="ar">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Ahom" lang="aho">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng AragonSửa đổi

Mạo từSửa đổi

Tiếng Ả Rập tại Ai CậpSửa đổi

Ngôn ngữ ký hiệu MỹSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Sgnw">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab" lang="ar">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên. (tải về font chữ SignWriting)

Tiếng AssamSửa đổi

Tiếng AsturiasSửa đổi

Tiếng Bắc AltaiSửa đổi

Trợ động từSửa đổi

Tiếng AvarSửa đổi

Tiếng AvestanSửa đổi

Tiếng KotavaSửa đổi

Tiếng BashkirSửa đổi

Tiếng BaliSửa đổi

Tiếng Bamum cổSửa đổi

Tiếng Ba NaSửa đổi

Tiếng BejaSửa đổi

Tiếng BelarusSửa đổi

Tiếng BengalSửa đổi

Tiếng ItaŋikomSửa đổi

Tiếng Bella CoolaSửa đổi

Tiếng Thái ĐenSửa đổi

Tiếng BoonSửa đổi

Tiếng BosniaSửa đổi

Tiếng BrâuSửa đổi

Tiếng BretonSửa đổi

Tiếng BruSửa đổi

Tiếng BasketoSửa đổi

Tiếng BuryatSửa đổi

Tiếng BulgariSửa đổi

Tiếng BilenSửa đổi

Tiếng CatalanSửa đổi

Tiếng Mân ĐôngSửa đổi

Tiếng SécSửa đổi

Tiếng ChamorroSửa đổi

Tiếng ChibchaSửa đổi

Tiếng ChechenSửa đổi

Tiếng ChagataiSửa đổi

Tiếng CahuillaSửa đổi

Tiếng DenesulineSửa đổi

Tiếng CherokeeSửa đổi

Tiếng Slav Giáo hội cổSửa đổi

Tiếng ChuvashSửa đổi

Tiếng CheyenneSửa đổi

Tiếng SoranSửa đổi

Tiếng KavalanSửa đổi

Phụ tố chu viSửa đổi

Yếu tố quanhSửa đổi

Tiếng Chu RuSửa đổi

Tiếng ShorSửa đổi

Tiếng TấnSửa đổi

Từ ghépSửa đổi

Tiếng ChulymSửa đổi

Tiếng MạSửa đổi

cmavoSửa đổi

Tiếng M'Nông TrungSửa đổi

Tiếng Quan ThoạiSửa đổi

Tiếng CốngSửa đổi

Liên từ kết hợpSửa đổi

Danh từ tập họpSửa đổi

Từ ghépSửa đổi

Liên từSửa đổi

Từ rút gọnSửa đổi

Tiếng CoptSửa đổi

Tiếng CorseSửa đổi

Hệ từSửa đổi

Đồng động từSửa đổi

Tiếng CowlitzSửa đổi

Tiếng Phổ HiềnSửa đổi

Tiếng Tatar CrưmSửa đổi

Tiếng Chơ RoSửa đổi

Tiếng CarrierSửa đổi

Tiếng KaszëbSửa đổi

Tiếng CoSửa đổi

Tiếng WalesSửa đổi

Tiếng SécSửa đổi

Tiếng HuySửa đổi

Tiếng Mân TrungSửa đổi

Tiếng DahaloSửa đổi

Tiếng Đan MạchSửa đổi

Biến cáchSửa đổi

Mạo từ hạn địnhSửa đổi

Từ chỉ địnhSửa đổi

Tính từ chỉ địnhSửa đổi

Đại từ chỉ địnhSửa đổi

Từ hạn địnhSửa đổi

Tiếng ĐứcSửa đổi

Định nghĩaSửa đổi

Tiếng DogribSửa đổi

Phương ngữ khácSửa đổi

Tra cứuSửa đổi

Tiếng DinkaSửa đổi

Tiếng ZarmaSửa đổi

Tiếng DolganSửa đổi

Tiếng Đông CanSửa đổi

Tiếng DogriSửa đổi

Tiếng DhivehiSửa đổi

Tiếng RukaiSửa đổi

Từ dẫn xuấtSửa đổi

Tiếng DaurSửa đổi

Tiếng Ai CậpSửa đổi

Tiếng Hy LạpSửa đổi

Tiếng Nùng VẻnSửa đổi

Từ ghép sauSửa đổi

Tiếng AnhSửa đổi

Chữ DeseretSửa đổi

Tiếng Anh trung đạiSửa đổi

Quốc tế ngữSửa đổi

Tiếng RohingyaSửa đổi

Tiếng EstoniaSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Tiếng BasqueSửa đổi

Tiếng EvenSửa đổi

Tiếng EvenkSửa đổi

Thành ngữSửa đổi

Tiếng EyakSửa đổi

Tiếng FaroeSửa đổi

Tiếng Ba TưSửa đổi

Tiếng FijiSửa đổi

Tiếng Phần LanSửa đổi

Chia động từSửa đổi

Tiếng PhápSửa đổi

Tiếng Bắc FrieslandSửa đổi

Tiếng Tây FrisiaSửa đổi

Tiếng FulaSửa đổi

Tiếng FriuliSửa đổi

FuriganaSửa đổi

Tiếng CámSửa đổi

Tiếng GagauzSửa đổi

Tiếng GbanziriSửa đổi

Tiếng GeʽezSửa đổi

gismuSửa đổi

Tên ngườiSửa đổi

Tiếng Gael ScotlandSửa đổi

Tiếng NanaiSửa đổi

Tiếng IrelandSửa đổi

Tiếng GaliciaSửa đổi

Tiếng ManSửa đổi

Tiếng Hy Lạp thời MycenaeSửa đổi

Tiếng GothSửa đổi

Tiếng Hy Lạp cổSửa đổi

Tiếng GuaraníSửa đổi

Tiếng GaroSửa đổi

Tiếng GumuzSửa đổi

Tiếng GwichʼinSửa đổi

Tiếng WestrobothnianSửa đổi

Tiếng Khách GiaSửa đổi

Tiếng Hà LăngSửa đổi

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Tiếng HawaiiSửa đổi

Tiếng Do TháiSửa đổi

Tiếng HindiSửa đổi

Tiếng HaitiSửa đổi

Tiếng HausaSửa đổi

Tiếng Serbia-CroatiaSửa đổi

Tiếng HittiSửa đổi

Tiếng MôngSửa đổi

Tiếng Hà NhìSửa đổi

Tiếng Mông XanhSửa đổi

Tiếng HanunooSửa đổi

Tiếng PọngSửa đổi

Tiếng HoSửa đổi

Từ đồng âmSửa đổi

Tiếng HrêSửa đổi

Tiếng CroatiaSửa đổi

Tiếng Thượng SorbSửa đổi

Tiếng TươngSửa đổi

Tiếng HungarySửa đổi

Tiếng ArmeniaSửa đổi

Tiếng IgboSửa đổi

Thành ngữSửa đổi

Tiếng IdoSửa đổi

Động từ không ngôiSửa đổi

Tiếng Lô LôSửa đổi

Tiếng InuktitutSửa đổi

Tiếng Ili TurkiSửa đổi

Tiếng LashiSửa đổi

Tiếng Bổ trợ Quốc tếSửa đổi

Tiếng IndonesiaSửa đổi

Tính từ bất địnhSửa đổi

Mạo từ bất địnhSửa đổi

Trung tốSửa đổi

Wikipedia logo
Wikipedia logo
Wikipedia có bài viết về:
Wikipedia logo
Wikipedia logo
Wikipedia có thể loại về:

Tiếng IngushSửa đổi

Thán từSửa đổi

Từ nghi vấnSửa đổi

Nội động từSửa đổi

Tiếng InupiaqSửa đổi

Tiếng IraqwSửa đổi

Tiếng Băng ĐảoSửa đổi

Tiếng ÝSửa đổi

Tiếng Ưu MiềnSửa đổi

Tiếng IngriaSửa đổi

Tiếng JacaltecSửa đổi

Tiếng JavaSửa đổi

Tiếng LojbanSửa đổi

Tiếng KrymchakSửa đổi

Tiếng JejuSửa đổi

Tiếng NhậtSửa đổi

Tiếng Gia RaiSửa đổi

Tiếng Nữ ChânSửa đổi

Tiếng KarakalpakSửa đổi

Tiếng GreenlandSửa đổi

Tiếng KannadaSửa đổi

KanjiSửa đổi

Tiếng GruziaSửa đổi

Tiếng KazakhSửa đổi

Tiếng KabardiaSửa đổi

Tiếng KabiyeSửa đổi

Tiếng KuySửa đổi

Tiếng KetSửa đổi

Tiếng LựSửa đổi

Tiếng KhmerSửa đổi

Tiếng KhvarshiSửa đổi

Tiếng GikuyuSửa đổi

Tiếng TofaSửa đổi

Tiếng KyrgyzSửa đổi

Tiếng KhakasSửa đổi

Tiếng KhángSửa đổi

Tiếng KhalajSửa đổi

Tiếng Nam ĐộngSửa đổi

Tiếng Turk KhorasanSửa đổi

Tiếng Triều TiênSửa đổi

Tiếng K'HoSửa đổi

Tiếng Komi-ZyrianSửa đổi

Tiếng KareliaSửa đổi

Tiếng Cơ TuSửa đổi

Tiếng KurdSửa đổi

Tiếng KangjiaSửa đổi

Tiếng Ca DongSửa đổi

Tiếng Tây KayahSửa đổi

Tiếng LàoSửa đổi

Tiếng LatinhSửa đổi

Tiếng LatviaSửa đổi

Tiếng Lawa TâySửa đổi

Tiếng LepchaSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Lepc" lang="lep" style="font-family: 'Noto Sans Lepcha', 'Mingzat'; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hang KO" lang="ko">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng La HaSửa đổi

Tiếng La HủSửa đổi

Tiếng HlaiSửa đổi

Tiếng LiguriaSửa đổi

Tiếng LimburgSửa đổi

Tiếng LitvaSửa đổi

Tiếng LakotaSửa đổi

Tiếng LadinSửa đổi

lujvoSửa đổi

Tiếng LuoSửa đổi

Tiếng LushootseedSửa đổi

Tiếng LuwatiSửa đổi

Tiếng Lawa ĐôngSửa đổi

Tiếng MarathiSửa đổi

Tiếng MaasaiSửa đổi

Tiếng MokshaSửa đổi

Từ ghép trungSửa đổi

Tiếng Mauritian CreoleSửa đổi

Tiếng MogholiSửa đổi

Tiếng MacedoniSửa đổi

Tiếng Sán ChaySửa đổi

Tiếng MalagasySửa đổi

Tiếng MaltaSửa đổi

Tiếng Mao NamSửa đổi

Tiếng Mãn ChâuSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Lepc" lang="lep" style="font-family: 'Noto Sans Lepcha', 'Mingzat'; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng MônSửa đổi

Tiếng Mân BắcSửa đổi

Tiếng Mông CổSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng Mã LaiSửa đổi

Tiếng MaoriSửa đổi

Tiếng MaranaoSửa đổi

Tiếng MatorSửa đổi

Tiếng MườngSửa đổi

Đa ngữSửa đổi

Biến đổi âmSửa đổi

Tiếng YaakuSửa đổi

Tiếng MiyakoSửa đổi

Tiếng Mông TrắngSửa đổi

Tiếng Miến ĐiệnSửa đổi

Tiếng ErzyaSửa đổi

TênSửa đổi

Tiếng Mân NamSửa đổi

Tiếng NaplesSửa đổi

Tiếng NauruSửa đổi

Tiếng NavajoSửa đổi

Tiếng Nahuatl cổ điểnSửa đổi

Tiếng Hạ ĐứcSửa đổi

Tiếng NegidalSửa đổi

Tiếng NepalSửa đổi

Tiếng NewaSửa đổi

Tiếng NiueSửa đổi

Tiếng Hà LanSửa đổi

Danh từSửa đổi

*đề mục

  1. Dạng số nhiều của woord


Động từSửa đổi

*đề mục

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của doen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của doen


Động từSửa đổi

*đề mục

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của {{{1}}}
  2. Lối mệnh lệnh của {{{1}}}

Tiếng Na Uy (Nynorsk)Sửa đổi

Tiếng ǃXóõSửa đổi

Tiếng Na Uy (Bokmål)Sửa đổi

Tiếng Bắc TháiSửa đổi

Tiếng NogaiSửa đổi

Tiếng Bắc Âu cổSửa đổi

Tiếng Na UySửa đổi

Danh từSửa đổi

Tiếng NormanSửa đổi

Số từSửa đổi

Tiếng NguồnSửa đổi

Tiếng NùngSửa đổi

Tiếng Nạp TâySửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tiếng OrokSửa đổi

Tiếng OrochSửa đổi

Tiếng OcainaSửa đổi

Tiếng OcSửa đổi

Tiếng Gruzia cổSửa đổi

Tiếng Nhật cổSửa đổi

Tiếng Triều Tiên trung đạiSửa đổi

Tiếng OmokSửa đổi

Tiếng OroqenSửa đổi

Tiếng OromoSửa đổi

Tiếng OsageSửa đổi

Tiếng OssetiaSửa đổi

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ OttomanSửa đổi

Tiếng Turk cổSửa đổi

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổSửa đổi

Tiếng ÖvdalSửa đổi

Tiếng WayampiSửa đổi

Tiếng KoonzimeSửa đổi

Tiếng Pa KôSửa đổi

Tiếng PunjabSửa đổi

Tiếng PapiamentoSửa đổi

Từ tương tựSửa đổi

Trợ từSửa đổi

Động tính từSửa đổi

Mạo từ bộ phậnSửa đổi

Tiếng PawneeSửa đổi

Tiếng PnarSửa đổi

Tiếng Bố YSửa đổi

Tiếng Pa DíSửa đổi

Tiếng Bảo AnSửa đổi

Đại từ nhân xưngSửa đổi

Tiếng Ả Rập JubaSửa đổi

Tiếng Phu TháiSửa đổi

Tiếng Mã LiềngSửa đổi

Địa danhSửa đổi

Tiếng PaliSửa đổi

Tiếng Ba LanSửa đổi

Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi

Tiếng Popoluca cao nguyênSửa đổi

Tính từ sở hữuSửa đổi

Yếu tố sauSửa đổi

Tiếng PolabiaSửa đổi

Tính từ riêngSửa đổi

Danh từ riêngSửa đổi

Tiền tốSửa đổi

Giới từSửa đổi

Từ ghép trướcSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Đại từSửa đổi

Tục ngữSửa đổi

Dấu câuSửa đổi

Tiếng Yukaghir nguyên thủySửa đổi

Trích dẫnSửa đổi

Tiếng QashqaiSửa đổi

Tiếng QuenyaSửa đổi

Tiếng Ê ĐêSửa đổi

rafsiSửa đổi

Tiếng Rapa NuiSửa đổi

Từ láySửa đổi

Tham khảoSửa đổi

Đại từ phản thânSửa đổi

Động từ phản thânSửa đổi

Từ liên hệSửa đổi

Đại từ quan hệSửa đổi

Tiếng RomagnolSửa đổi

Tiếng Kalo tại Phần LanSửa đổi

Tiếng Rơ MămSửa đổi

Tiếng Bồ Đào Nha cổSửa đổi

Tiếng RomanshSửa đổi

Tiếng DiganSửa đổi

Tiếng RumaniSửa đổi

Tiếng Istria RumaniSửa đổi

Tiếng NgaSửa đổi

Chuyển tựSửa đổi

Tiếng YakutSửa đổi

Tiếng PhạnSửa đổi

Tiếng Xơ ĐăngSửa đổi

Xem thêmSửa đổi

Tiếng Koyraboro SenniSửa đổi

Tiếng Ireland cổSửa đổi

Ngôn ngữ ký hiệuSửa đổi

Tiếng Sebat Bet GurageSửa đổi

Tiếng Ả Rập TchadSửa đổi

Cách ra dấuSửa đổi

Tiếng SinhalaSửa đổi

Tiếng Sami KildinSửa đổi

Tiếng Tích BáSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng SlovakSửa đổi

Tiếng SalarSửa đổi

Tiếng SloveneSửa đổi

Tiếng Nam SamiSửa đổi

Tiếng Bắc SamiSửa đổi

Tiếng Sami InariSửa đổi

Tiếng Skolt SamiSửa đổi

Tiếng ShonaSửa đổi

Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi

Tiếng AlbaniSửa đổi

Tiếng SoraSửa đổi

Tiếng XtiêngSửa đổi

Tiếng SaanichSửa đổi

Liên từ phụ thuộcSửa đổi

Hậu tốSửa đổi

Tiếng ChứtSửa đổi

Tiếng Đông HươngSửa đổi

Tiếng ScotsSửa đổi

Tiếng SaekSửa đổi

Tiếng SindhSửa đổi

Tiếng SogdiaSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Sogd" lang="sog" style="font-family: 'Noto Sans Sogdian'; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng SundaSửa đổi

Tiếng SumerSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Xsux" lang="sux" style="font-family: 'NeoAssyrianRAI', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Sogd" lang="sog" style="font-family: 'Noto Sans Sogdian'; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng SwahiliSửa đổi

Tiếng SyriaSửa đổi

Tiếng Nenets rừngSửa đổi

Âm tiếtSửa đổi

Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi

Tiếng ThủySửa đổi

Đồng nghĩaSửa đổi

Tiếng SilesiaSửa đổi

Tiếng TamilSửa đổi

Tiếng TatarSửa đổi

Tiếng TajikSửa đổi

Tiếng TagalogSửa đổi

Tiếng Tây TạngSửa đổi

Tiếng TigreSửa đổi

Tiếng TháiSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Xsux" lang="sux" style="font-family: 'NeoAssyrianRAI', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng ThavưngSửa đổi

Tiếng TigrinyaSửa đổi

Tiếng KlingonSửa đổi

Tiếng TlingitSửa đổi

Tiếng ThổSửa đổi

Tiếng Tok PisinSửa đổi

Tiếng TupiSửa đổi

Ngoại động từSửa đổi

DịchSửa đổi

Chuyển tựSửa đổi

Tiếng DukhaSửa đổi

Tiếng Kyrgyz Phú DụSửa đổi

Tiếng Turk nguyên thủySửa đổi

Tiếng SoyotSửa đổi

Tiếng TurkmenSửa đổi

Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổi

Tiếng AlchukaSửa đổi

Tiếng BalaSửa đổi

Tiếng KiliSửa đổi

Tiếng KyakalaSửa đổi

Tiếng SolonSửa đổi

Tiếng TangutSửa đổi

Tiếng Ơ ĐuSửa đổi

Tiếng Tay DọSửa đổi

Tiếng Tày Sa PaSửa đổi

Tiếng TuvaSửa đổi

Tiếng TàySửa đổi

Tiếng TalossaSửa đổi

Tiếng Tamazight Trung AtlasSửa đổi

Tiếng UdiheSửa đổi

Tiếng UdmurtSửa đổi

Tiếng Duy Ngô NhĩSửa đổi

Tiếng UkrainaSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng UlchSửa đổi

Không xác địnhSửa đổi

Tiếng MundariSửa đổi

Tiếng UrduSửa đổi

Ghi chú sử dụngSửa đổi

Tiếng UrumSửa đổi

Tiếng UzbekSửa đổi

Tiếng VaiSửa đổi

Tiếng VepsSửa đổi

Động từSửa đổi

Tiếng ViệtSửa đổi

Tiếng Việt trung cổSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tiếng VolapükSửa đổi

Tiếng VotSửa đổi

Tiếng WakhiSửa đổi

Tiếng Kw'adzaSửa đổi

Tiếng WolofSửa đổi

Tiếng Ngũ ĐồnSửa đổi

Tiếng NgôSửa đổi

Tiếng WymysorysSửa đổi

Tiếng AghwanSửa đổi

Tiếng KalmykSửa đổi

Tiếng XamtangaSửa đổi

Tiếng KamassiaSửa đổi

Tiếng BulgarSửa đổi

Tiếng ChuvanSửa đổi

Tiếng Mông Cổ KhamniganSửa đổi

Tiếng MongghulSửa đổi

Tiếng MangghuerSửa đổi

Tiếng KhùaSửa đổi

Tiếng LyciaSửa đổi

Tiếng MingreliaSửa đổi

Tiếng PumpokolSửa đổi

Tiếng KarakhanidSửa đổi

Tiếng ArinSửa đổi

Tiếng SabaSửa đổi

Tiếng AssanSửa đổi

Tiếng Tochari ASửa đổi

Tiếng OiratSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span lang="vi" style="font-family: 'HAN NOM A', 'HAN NOM B', 'Arial Unicode MS', 'Lucida Sans Unicode', 'TITUS Cyberbit Basic', 'Code2000', 'MS Mincho', 'Nom Na Tong', sans-serif; font-size: 150%; line-height: 1em;">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng Tây YugurSửa đổi

Tiếng YiddishSửa đổi

Tiếng YidinySửa đổi

Tiếng Bắc YukaghirSửa đổi

Tiếng MaaySửa đổi

Tiếng YorubaSửa đổi

Tiếng YoySửa đổi

Tiếng Quảng ĐôngSửa đổi

Tiếng Nam TưSửa đổi

Tiếng YughSửa đổi

Tiếng Nam YukaghirSửa đổi

Tiếng Đông YugurSửa đổi

Tiếng TrángSửa đổi

Tiếng Trung QuốcSửa đổi

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">Bản mẫu:*đề mục</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục</span>” bên trên.

Tiếng Trung Quốc cổSửa đổi

Tiếng KoibalSửa đổi

Tiếng Turk KhorezmSửa đổi

Tiếng KottSửa đổi

Tiếng Khiết ĐanSửa đổi

Tiếng KhazarSửa đổi

Tiếng Mã LaiSửa đổi

Tiếng MảngSửa đổi

Tiếng ZazakiSửa đổi