Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẵng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaŋ
˧˥
ɓaŋ
˧˩˨
ɓaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ŋ
˩˧
ɓaŋ
˧˩
ɓa̰ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bẵng”
憑
:
bẵng
,
bằng
凭
:
bẵng
,
bằng
Phồn thể
凭
:
bằng
,
bẵng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
朋
:
băng
,
bằng
,
bẵng
滂
:
phang
,
bàng
,
phẳng
,
bẵng
凭
:
phẳng
,
vững
,
bằng
,
bẵng
,
vửng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bảng
bang
băng
bằng
bàng
báng
bằng
Tính từ
bẵng
Vắng bặt
,
im bặt
trong
thời gian
khá
lâu
.
Bẵng
tin.
Quên
hẳn
,
hoàn toàn
không
nghĩ
tới
trong một
thời gian
dài
.
Quên
bẵng
.
Bỏ
bẵng
.
Tham khảo
sửa
"
bẵng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)