Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaʔaŋ˧˥ɓaŋ˧˩˨ɓaŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓa̰ŋ˩˧ɓaŋ˧˩ɓa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

bẵng

  1. Vắng bặt, im bặt trong thời gian khá lâu.
    Bẵng tin.
  2. Quên hẳn, hoàn toàn không nghĩ tới trong một thời gian dài.
    Quên bẵng.
    Bỏ bẵng.

Tham khảo

sửa