Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ap
˧˥
a̰p
˩˧
ap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ap
˩˩
a̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
押
:
ẹp
,
giẹp
,
ốp
,
ắp
,
áp
,
ướp
,
ghép
,
ép
,
ét
,
ếp
揖
:
tập
,
ốp
,
ắp
,
ấp
,
ập
,
trấp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
áp
ấp
ập
Động từ
ắp
Đầy
hết
mức
, không
còn
chứa
thêm
được
nữa.
Ruộng
ắp
nước.
Tham khảo
sửa
"
ắp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔap̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔap̚˦]
Động từ
sửa
ắp
săn
đuổi
.
Tham khảo
sửa
Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (
2006
)
Từ điển Tày-Nùng-Việt
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội