Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːw˧˧aːw˧˥aːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːw˧˥aːw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

Động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. Cái áo.

Tiếng Chơ Ro

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. áo.

Tham khảo

sửa
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. áo.
    tơchôh ao
    may áo

Tham khảo

sửa
  • Ksor Yin - Phan Xuân Thành - Rơmah Del - Kpă Tweo. ((Can we date this quote?)) Từ điển Việt - Jrai (dùng trong nhà trường), Nhà xuất bản Giáo dục.

Tiếng Giẻ

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. áo.

Tham khảo

sửa
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng Maori

sửa

Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. ao.

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Nùng

sửa

Tiếng Rơ Măm

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. áo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Rơ Ngao

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. áo.

Tiếng Tày Sa Pa

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. chú.

Tiếng Xtiêng

sửa

Danh từ

sửa

ao

  1. áo.

Tham khảo

sửa
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.