Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓïk
˧˥
ɓḭ̈t
˩˧
ɓɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïk
˩˩
ɓḭ̈k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bích”
壁
:
bích
擗
:
tịch
,
tích
,
phích
,
bịch
,
bích
璧
:
bích
甓
:
bích
碧
:
bích
綼
:
bích
襞
:
bích
鼊
:
bích
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
壁
:
vách
,
bệch
,
bịch
,
bích
璧
:
vách
,
bệch
,
bịch
,
bích
甓
:
bịch
,
bích
廹
:
bích
,
bách
迫
:
bích
,
bách
,
bạch
碧
:
bích
,
biếc
擗
:
tịch
,
phích
,
vích
,
tích
,
bịch
,
phịch
,
bích
辟
:
bích
,
thịch
,
tích
,
tịch
,
vếch
Danh từ
bích
Chi tiết
máy
có
dạng
vành
,
có mặt
phẳng
để
ghép
với
mặt phẳng
của
vật
khác cho
kín
khít
bằng cách
hàn
lại hoặc
chốt
đinh ốc
.
mặt
bích
của khớp trục
Từ
tiếng Việt
,
fra:bride
Viết
chệch
của
chất
"
pích
" trong
bộ bài Tây
, ký hiệu
♠
.
cây át
bích
Từ
tiếng Việt
,
vie:pích
fra:pique
fra:piquer
(đâm)
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Bích (chất)
Tính từ
sửa
bích
Màu
xanh
(
xanh lá cây
ánh
màu
xanh nước biển
nhạt
), gần nghĩa với
biếc
.
ngọc
bích
Vách
tường
,
gắn
với vách tường.
bích
họa