bấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəw˧˥ | ɓə̰w˩˧ | ɓəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəw˩˩ | ɓə̰w˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửabấu
- Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã.
- Bấu vào kẽ đá để trèo lên.
- Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau.
- Bấu vào má.
- (Id.) Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay quặp lại; cấu
- Bấu một miếng xôi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)