Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
ɓə̰k
˩˧
ɓək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
ɓə̰t
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bất”
钚
:
bất
吥
:
phủ
,
bất
鈈
:
bất
不
:
phủ
,
bưu
,
bỉ
,
phi
,
phu
,
bất
,
phầu
𠙐
:
bất
𠀚
:
phủ
,
bất
Phồn thể
不
:
phủ
,
phầu
,
phi
,
bất
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
不
:
bất
抔
:
bứt
,
phầu
,
bất
,
bồi
,
bắt
,
bớt
,
nhóm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bật
bắt
bát
bặt
bạt
Danh từ
bất
Bài
gồm
ba mươi
sáu
quân
,
chơi
theo
lối
rút
may rủi
để
tính
điểm đến
mười
(quá mười thì bị loại, gọi là bị bất).
Đánh
bất
.
Rút
bất
.
Yếu tố
ghép trước
để
cấu tạo
tính từ
, động
từ
,
có nghĩa
"không".
Bất
bình đẳng.
Bất
hợp pháp.
Bất
lịch sự.
Bất
bạo động.
Bất
cần.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)