Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Danh từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔw
˨˩
ɓa̰ːw
˨˨
ɓaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˨˨
ɓa̰ːw
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bạo”
虣
:
bạo
儤
:
bạo
,
mạn
㫧
:
bạo
,
bộc
爆
:
bạc
,
bạo
,
bộc
懪
:
bạc
,
bạo
䶌
:
bạo
瀑
:
bạo
,
bộc
暴
:
bạo
,
bộc
雹
:
bạc
,
bạo
,
bão
靤
:
bạo
,
yểm
,
yếp
Phồn thể
爆
:
bạc
,
bạo
,
bộc
暴
:
bạo
,
bộc
儤
:
bạo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
虣
:
bạo
儤
:
bạo
爆
:
bạo
,
bộc
懪
:
bạc
,
bạo
瀑
:
bạo
,
bộc
暴
:
bão
,
bẹo
,
bạo
,
bộc
雹
:
bão
,
bạc
,
bạo
靤
:
bạo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bào
bảo
báo
bao
bão
Tính từ
bạo
Có
cử chỉ
,
hành động
tỏ ra là không
rụt rè
, không
e ngại
.
Người nhát nát người
bạo
.
(
thành ngữ
)
Cử chỉ rất
bạo
.
Bạo
miệng.
(
cũ
hoặc
phương ngữ
)
Khoẻ
,
mạnh
.
Danh từ
sửa
bạo
(
phương ngữ
)
Xem
bậu
(
bậu cửa
)
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)