bí
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi˧˥ | ɓḭ˩˧ | ɓi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˩˩ | ɓḭ˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “bí”
- 炆: văn, bí
- 辔: bí
- 蚋: nhuế, bí
- 毖: bí, tất
- 骲: bị, bí, bão
- 鼻: tị, bí, tỵ
- 䪐: bí
- 䩖: sa, bí
- 帔: bí, phí
- 謐: mịch, bật, bí, mật
- 跛: phả, bả, bí, ba
- 閟: bí
- 被: bị, bí, phi
- 骳: bị, bí
- 膱: chức, bí
- 庳: bỉ, tỉ, tỷ, ty, ti, tý, tì, tí, bí, bánh
- 贲: bôn, phần, phẩn, phẫn, bí
- 费: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 鞸: bí, tất
- 費: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 賁: bôn, phần, phẩn, phẫn, bí
Phồn thể Sửa đổi
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
bí
Tính từ Sửa đổi
bí
- Tắc, không thông.
- Bí tiểu tiện
- Khó khăn, không có lối gỡ được.
- Cờ tiên nước bí, thơ tiên túng vần (
BNT
Nếu bạn biết tên đầy đủ của BNT, thêm nó vào danh sách này.)
- Cờ tiên nước bí, thơ tiên túng vần (
- Xem không biết
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "bí". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓi˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓi˦]
Động từ Sửa đổi
bí