bí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “bí”
- 炆: văn, bí
- 辔: bí
- 蚋: nhuế, bí
- 毖: bí, tất
- 骲: bị, bí, bão
- 鼻: tị, bí, tỵ
- 䪐: bí
- 䩖: sa, bí
- 帔: bí, phí
- 謐: mịch, bật, bí, mật
- 跛: phả, bả, bí, ba
- 閟: bí
- 被: bị, bí, phi
- 骳: bị, bí
- 膱: chức, bí
- 庳: bỉ, tỉ, tỷ, ty, ti, tý, tì, tí, bí, bánh
- 贲: bôn, phần, phẩn, phẫn, bí
- 费: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 鞸: bí, tất
- 費: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 賁: bôn, phần, phẩn, phẫn, bí
Phồn thể
Chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "bí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)