bang
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tham khảo
sửa- "bang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæŋ/
Danh từ
sửaNgoại động từ
sửabang ngoại động từ /ˈbæŋ/
- Đánh mạnh, đập mạnh.
- to bang one's fist on the table — đập bàn thình thình
- Nện đau, đánh, đấm.
- Cắt (tóc) ngang trán.
- (Từ lóng) Trội hơn, vượt hơn.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của bang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bang | |||||
Phân từ hiện tại | banging | |||||
Phân từ quá khứ | banged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bang | bang hoặc bangest¹ | bangs hoặc bangeth¹ | bang | bang | bang |
Quá khứ | banged | banged hoặc bangedst¹ | banged | banged | banged | banged |
Tương lai | will/shall² bang | will/shall bang hoặc wilt/shalt¹ bang | will/shall bang | will/shall bang | will/shall bang | will/shall bang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bang | bang hoặc bangest¹ | bang | bang | bang | bang |
Quá khứ | banged | banged | banged | banged | banged | banged |
Tương lai | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bang | — | let’s bang | bang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabang nội động từ /ˈbæŋ/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của bang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bang | |||||
Phân từ hiện tại | banging | |||||
Phân từ quá khứ | banged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bang | bang hoặc bangest¹ | bangs hoặc bangeth¹ | bang | bang | bang |
Quá khứ | banged | banged hoặc bangedst¹ | banged | banged | banged | banged |
Tương lai | will/shall² bang | will/shall bang hoặc wilt/shalt¹ bang | will/shall bang | will/shall bang | will/shall bang | will/shall bang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bang | bang hoặc bangest¹ | bang | bang | bang | bang |
Quá khứ | banged | banged | banged | banged | banged | banged |
Tương lai | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bang | — | let’s bang | bang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửaPhó từ
sửaThán từ
sửaTham khảo
sửa- "bang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Boghom
sửaTiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
bang | bange | bangs | |
So sánh hơn | banger | bangere | bangers |
So sánh nhất | bangst | bangste | — |
bang (so sánh hơn banger, so sánh nhất bangst)