Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔjk˨˩ɓḛt˨˨ɓəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓek˨˨ɓḛk˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

sửa

bệch

  1. (Màu trắng) Nhợt nhạt.
    Nước da bệch.
    Mặt trắng bệch ra.

Dịch

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa