Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭ̈ʔk
˨˩
ɓḭ̈t
˨˨
ɓɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïk
˨˨
ɓḭ̈k
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bịch”
擘
:
phách
,
bịch
,
bích
擗
:
tịch
,
tích
,
phích
,
bịch
,
bích
Phồn thể
擘
:
phách
,
bịch
擗
:
tịch
,
phích
,
bịch
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
壁
:
vách
,
bệch
,
bịch
,
bích
甓
:
bịch
,
bích
𢸵
:
bịch
擗
:
tịch
,
phích
,
vích
,
tích
,
bịch
,
phịch
,
bích
Danh từ
bịch
Đồ
đựng
đan
bằng
tre
,
nứa
, có
hình trụ
,
to
hơn
bồ
.
Bịch
thóc .
Thóc đầy bồ đầy
bịch
.
Đphg
Túi
,
bao
,
bọc
.
Bịch
kẹo.
Tính từ
sửa
bịch
Tiếng
rơi
,
tiếng
đập
của
vật
nặng
vào
bề mặt
thường là
mềm
.
Nhảy
bịch
một cái.
Đấm
bịch
một cái.
Tiếng
té
.
Té cái
bịch
.
Động từ
sửa
bịch
Đấm
mạnh
vào
người
.
Bịch
vào ngực.
Bịch
cho một trận.
Tham khảo
sửa
"
bịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)