Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓawk
˧˥
ɓa̰wk
˩˧
ɓawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawk
˩˩
ɓa̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
剥
:
phốc
,
bác
,
bóc
𡃒
:
bóc
,
bốc
剝
:
phốc
,
bác
,
bóc
卜
:
bói
,
bóc
,
vúc
,
bốc
,
vốc
,
vóc
,
bặc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bọc
bốc
Tính từ
bóc
Không
còn
vỏ
nữa.
Trắng như trứng gà
bóc
.
Động từ
sửa
bóc
Bỏ
vỏ
ngoài
đi
.
Bóc
quả cam
Xé
phong bì
.
Bóc
thư
Tháo
đi
.
Bóc
đường ray tàu điện.
Tham khảo
sửa
"
bóc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)