Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤jŋ˨˩ɓan˧˧ɓan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

bành

  1. Ghếlưng tựa, tay vịn, được mắc chặt trên lưng voi.
    Ngồi trên bành voi.

Tham khảo sửa