bầm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤m˨˩ | ɓəm˧˧ | ɓəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəm˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửabầm
- Đphg Mẹ.
- Bầm ra ruộng cấy bầm run,.
- Chân lội dưới bùn tay cấy mạ non (
Tố Hữu
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Tố Hữu, thêm nó vào danh sách này.)
Tính từ
sửabầm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bầm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)