Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓet
˧˥
ɓḛt
˩˧
ɓəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓet
˩˩
ɓḛt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡌀
:
bết
,
miệt
别
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bét
,
bịt
,
biệt
別
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bịt
,
biệt
,
liệt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bét
bệt
Tính từ
bết
Có
thứ
gì
dính
vào thành một
lớp
khá
dày
.
Giày
bết
bùn
Bận bịu
nhiều
công việc
.
Trong vụ mùa, chị ấy
bết
lắm.
Tham khảo
sửa
"
bết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)