Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤
˨˩
ɓo
˧˧
ɓo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bồ”
{1{top}}
葡
:
bồ
,
tứ
穧
:
bồ
,
tễ
,
tế
莆
:
phủ
,
bồ
菩
:
phụ
,
bồ
,
bội
匍
:
bồ
蒱
:
bồ
蒲
:
bạc
,
bồ
蔔
:
bốc
,
bồ
,
bặc
培
:
bồi
,
bồ
,
bậu
,
bẫu
苻
:
bồ
,
phục
,
phù
酺
:
bồ
,
bộ
,
bô
,
bộc
Phồn thể
葡
:
bồ
莆
:
phủ
,
bồ
菩
:
bồ
匍
:
bồ
蒱
:
bồ
蒲
:
bồ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
葡
:
bồ
,
tứ
:
bồ
𥎉
:
bồ
菩
:
phụ
,
bồ
,
bội
,
mồ
𡀨
:
bồ
,
bõ
匍
:
bồ
,
bò
䈬
:
bồ
蒱
:
bồ
耙
:
bá
,
bừa
,
bồ
,
bà
蒲
:
bù
,
bồ
,
bạc
,
mồ
𪇨
:
bồ
培
:
bồ
,
vùi
,
bổi
,
bồi
,
vỏi
,
bụi
,
bẫu
,
bòi
補
:
bủa
,
vỏ
,
bù
,
bỏ
,
bổ
,
bồ
,
bõ
,
bò
,
bó
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bộ
bổ
bọ
bõ
bỏ
Bo
bờ
bợ
bố
bô
bó
bõ
bò
bơ
bở
Danh từ
bồ
(
Cũ; vch.
)
.
Bồ
liễu (nói tắt).
(
Kng.
)
.
Nhân
tình
,
người yêu
.
Đồ đựng đan bằng
tre
,
nứa
, có thành
cao
,
miệng
tròn
,
rộng
gần
bằng đáy.
Đổ thóc vào
bồ
.
Miệng na mô, bụng
bồ
dao găm (
tục ngữ
).
(
Ph.
)
.
Cót
(đựng thóc).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bồ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)