Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔə˨˩ɓḭə˨˨ɓiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiə˨˨ɓḭə˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

bịa

  1. Đặt ra một chuyện không có thực.
    Bịa chuyện nói xấu người khác.

Tham khảo

sửa