Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˧ɓan˧˥ɓan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˥ɓajŋ˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

banh

  1. Nơi giam bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân.
    Các banh ở Côn Đảo.
  2. (Địa phương) Bóng.
    Đá banh.

Tính từ

sửa

banh

  1. (Địa phương) (Thường dùng phụ sau động từ) Tan tành, vụn nát.
    Phá banh ấp chiến lược.

Động từ

sửa

banh

  1. Mở to hai bên ra.
    banh mắt nhìn
    banh ngực — (phương ngữ) phanh áo ra

Tham khảo

sửa