Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo˧˧ɓo˧˥ɓo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˥ɓo˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thgtục) Cụ già.
  2. Đồ dùng giống cái thùng nhỏ, có nắp đậy, thường bằng sắt tráng men hoặc bằng nhựa, để đại tiện, tiểu tiện.
    đổ nước giải.
  3. Ống thoát hơi.
    Động cơ bị nghẹt .

Dịch

sửa
Cụ già
Đồ dùng giống cái thùng nhỏ, có nắp đậy, để đại tiện, tiểu tiện.
Ống thoát hơi

Tính từ

sửa

  1. Tốt, đẹp, hay.
    Có một bài đăng ở số báo này thì lắm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nùng

sửa

Phó từ

sửa

  1. không.