Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biếc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiək
˧˥
ɓiə̰k
˩˧
ɓiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiək
˩˩
ɓiə̰k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “biếc”
鱉
:
biết
,
biếc
,
miết
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
碧
:
biếc
,
bích
Tính từ
biếc
Xanh
thẫm
.
Rừng thu từng
biếc
chen hồng (K)..
Một dòng nước
biếc
, cảnh leo teo (
Hồ Xuân Hương
)
Tham khảo
sửa
"
biếc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)