Tiếng Mân Nam

sửa

Tiếng Napoli

sửa

Tiếng Nauru

sửa

Tiếng Navajo

sửa

Tiếng Nam Ndebele

sửa

Tiếng Nahuatl cổ điển

sửa

Tiếng Bắc Ndebele

sửa

Tiếng Hạ Đức

sửa

Tiếng Hạ Đức tại Đức

sửa

Tiếng Ndogo

sửa

Tiếng Negidal

sửa

Tiếng Na Miểu

sửa

Tiếng Nepal

sửa

Tiếng Newa

sửa

Tiếng Nahuatl Temascaltepec

sửa

Tiếng Nganasan

sửa

Tiếng Niue

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Tiếng Angami

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

*đề mục/n

  1. Dạng số nhiều của woord


Động từ

sửa

*đề mục/n

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của doen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của doen


Động từ

sửa

*đề mục/n

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của {{{1}}}
  2. Lối mệnh lệnh của {{{1}}}

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Tiếng ǃXóõ

sửa

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa

Tiếng Nogai

sửa

Tiếng Bắc Âu cổ

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tiếng Norman

sửa

Tiếng Ma Thoa

sửa

Số từ

sửa

Tiếng Nguồn

sửa

Tiếng Nuer

sửa

Tiếng Nùng

sửa

Tiếng Nạp Tây

sửa

Tiếng Nyaw

sửa